Để thực sự hòa mình vào không khí cuồng nhiệt của những trận cầu đỉnh cao, việc nắm vững thuật ngữ bóng đá là điều vô cùng cần thiết. Dù bạn là một fan hâm mộ trung thành, một người chơi cá cược thông thái, hay đơn giản chỉ là một người mới bắt đầu tìm hiểu về bóng đá, bài viết này, TX88 sẽ trang bị cho bạn một “từ điển bóng đá” đầy đủ và chi tiết, giúp bạn “nằm lòng” tất cả những thuật ngữ quan trọng và thú vị nhất.
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh: Từ điển A-Z cho fan “ruột”
A
-
Advantage rule: Luật ưu tiên, cho phép trận đấu tiếp tục khi một đội bị phạm lỗi nhưng vẫn đang có lợi thế tấn công. Trọng tài sẽ không cắt còi ngay lập tức mà để cho đội bóng được hưởng lợi thế tiếp tục tấn công.
-
Assist: Đường chuyền quyết định dẫn đến bàn thắng. Cầu thủ thực hiện đường chuyền này được gọi là “người kiến tạo”.
-
Attacker: Cầu thủ tấn công, thường là tiền đạo, có nhiệm vụ ghi bàn.
-
Away game: Trận đấu trên sân khách, đội bóng phải thi đấu xa nhà.
B
-
Backheel: Đá bóng bằng gót chân, một kỹ thuật khá khó và đẹp mắt.
-
Ball control: Khả năng kiểm soát bóng, giữ bóng trong chân và điều khiển bóng theo ý muốn.
-
Bicycle kick: Cú đá xe đạp chổng ngược, một kỹ thuật dứt điểm đẹp mắt và thường rất khó thực hiện thành công.
-
Booking: Thẻ phạt, bao gồm thẻ vàng và thẻ đỏ.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Anh
C
-
Captain: Đội trưởng, người dẫn dắt đội bóng trên sân.
-
Center back: Trung vệ, cầu thủ phòng ngự ở vị trí trung tâm hàng phòng ngự.
-
Clean sheet: Giữ sạch lưới, không để đối phương ghi bàn.
-
Corner kick: Quả phạt góc, được thực hiện khi bóng đi hết đường biên ngang cuối sân do cầu thủ đội phòng ngự chạm bóng cuối cùng.
D
-
Dead ball: Tình huống bóng chết, trò chơi tạm dừng do bóng ra ngoài sân hoặc có lỗi xảy ra.
-
Defender: Cầu thủ phòng ngự, có nhiệm vụ ngăn chặn đối phương ghi bàn.
-
Direct free kick: Quả đá phạt trực tiếp, cầu thủ có thể sút thẳng vào khung thành đối phương.
-
Dribble: Rê bóng, kỹ thuật dùng chân điều khiển bóng qua người đối phương.
E
-
Extra time: Hiệp phụ, được thi đấu khi hai đội hòa nhau sau thời gian thi đấu chính thức.
F
-
Foul: Phạm lỗi, vi phạm luật thi đấu.
-
Free kick: Quả đá phạt, hình phạt dành cho đội phạm lỗi.
-
Full-time: Hết giờ thi đấu chính thức, thường là 90 phút.
G
-
Goal: Bàn thắng, được ghi khi bóng đi qua vạch vôi khung thành đối phương.
-
Goalkeeper: Thủ môn, cầu thủ có nhiệm vụ bảo vệ khung thành.
-
Golden goal: Bàn thắng vàng, luật cũ, đội nào ghi bàn trước trong hiệp phụ sẽ thắng.
H
-
Handball: Phạm lỗi dùng tay chơi bóng.
-
Hat-trick: Ghi 3 bàn thắng trong một trận đấu.
-
Header: Đánh đầu, kỹ thuật dùng đầu để đánh bóng.
I
-
Indirect free kick: Quả đá phạt gián tiếp, cầu thủ không được sút thẳng vào khung thành đối phương mà phải chuyền bóng cho đồng đội.
-
Injury time: Thời gian bù giờ, được cộng thêm vào cuối mỗi hiệp đấu để bù lại thời gian thi đấu bị gián đoạn do chấn thương, thay người…
K
-
Kick-off: Quả phát bóng, bắt đầu trận đấu hoặc sau khi có bàn thắng.
L
-
Linesman: Trợ lý trọng tài, giúp trọng tài chính điều khiển trận đấu.
M
-
Match: Trận đấu.
-
Midfielder: Tiền vệ, cầu thủ chơi ở khu vực giữa sân.
O
-
Offside: Việt vị, tình huống cầu thủ tấn công đứng trước hậu vệ cuối cùng của đối phương khi bóng được chuyền đi.
-
Own goal: Phản lưới nhà, cầu thủ vô tình đưa bóng vào lưới nhà mình.
P
-
Penalty: Quả phạt đền, được thực hiện từ chấm 11m khi cầu thủ bị phạm lỗi trong vòng cấm địa.
-
Pitch: Sân bóng, nơi diễn ra trận đấu.
-
Possession: Kiểm soát bóng, thời lượng mà một đội bóng kiểm soát bóng trong trận đấu.
R
-
Red card: Thẻ đỏ, hình phạt nặng nhất, cầu thủ bị truất quyền thi đấu.
-
Referee: Trọng tài chính, người có quyền cao nhất trên sân.
Từ điển thuật ngữ bóng đá
S
-
Save: Cứu thua, thủ môn ngăn chặn bóng đi vào lưới.
-
Score: Tỷ số, kết quả của trận đấu.
-
Shoot: Sút bóng, cầu thủ đá bóng về phía khung thành đối phương.
-
Substitute: Cầu thủ dự bị, được thay vào sân trong trận đấu.
T
-
Tackle: Tranh bóng, kỹ thuật cướp bóng từ chân đối phương.
-
Throw-in: Ném biên, cách đưa bóng vào sân sau khi bóng đi hết đường biên dọc.
V
-
Volley: Sút bóng sống, kỹ thuật sút bóng khi bóng chưa chạm đất.
-
VAR: Trợ lý trọng tài video.
W
-
Wall: Hàng rào.
-
Wing: Cánh.
-
Winger: Tiền vệ cánh.
-
Yellow card: Thẻ vàng.
Thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt: “Nói chuyện” về bóng đá như “chuyên gia”
Không chỉ có tiếng Anh, thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Việt cũng vô cùng phong phú và đa dạng, phản ánh sự sáng tạo và “chất riêng” của người hâm mộ Việt Nam. Hãy cùng khám phá những thuật ngữ “quen mà lạ” này để hiểu thêm về “ngôn ngữ” bóng đá Việt Nam!
Ngôn ngữ bóng đá tại Việt Nam
-
Ăn vạ: Thuật ngữ này dùng để chỉ hành động cầu thủ cố tình ngã hoặc “diễn” để kiếm phạt đền hoặc lợi thế cho đội mình. Đây là một hành vi không fair-play, bị nhiều người hâm mộ lên án.
-
Bàn thắng vàng: Thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ luật “bàn thắng vàng” trong bóng đá, trong đó đội nào ghi bàn trước trong hiệp phụ sẽ giành chiến thắng ngay lập tức. Tuy nhiên, luật này đã bị bãi bỏ.
-
Bẫy việt vị: Chiến thuật phòng ngự, trong đó các hậu vệ đồng loạt di chuyển lên phía trên để buộc cầu thủ tấn công của đối phương rơi vào thế việt vị. Chiến thuật này đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa các hậu vệ.
-
Bóng bổng: Đường chuyền dài vượt tuyến, thường được sử dụng để tấn công nhanh hoặc chuyển đổi trạng thái từ phòng ngự sang tấn công.
-
Chân sút: Cầu thủ có khả năng ghi bàn tốt, thường là tiền đạo.
-
Dứt điểm: Hành động sút bóng về phía khung thành đối phương nhằm ghi bàn.
-
Đá phạt: Hình phạt dành cho đội phạm lỗi, bao gồm đá phạt trực tiếp và đá phạt gián tiếp.
-
Đá phạt trực tiếp: Quả phạt có thể sút trực tiếp vào khung thành đối phương.
-
Đá phạt gián tiếp: Quả phạt phải chạm vào một cầu thủ khác trước khi đi vào khung thành mới được tính là bàn thắng.
-
Cầu thủ nhập tịch: Cầu thủ nước ngoài được cấp quốc tịch Việt Nam và thi đấu cho đội tuyển quốc gia.
Thuật ngữ bóng đá tiếng Việt
-
Cú “ngả bàn đèn”: Cú sút bóng bằng lưng trong tư thế ngả người ra sau.
-
Giữ sạch lưới: Thủ môn không để thủng lưới bàn nào trong trận đấu.
-
Hàng rào: Nhóm cầu thủ đứng che chắn trước khung thành khi đối phương đá phạt.
-
Hàng công: Các cầu thủ tấn công của một đội bóng, thường bao gồm tiền đạo và tiền vệ tấn công.
-
Hàng thủ: Các cầu thủ phòng ngự của một đội bóng, bao gồm hậu vệ và thủ môn.
-
Luật việt vị: Quy định về vị trí của cầu thủ tấn công khi nhận bóng. Cầu thủ tấn công không được phép đứng trước hậu vệ cuối cùng của đối phương khi bóng được chuyền đi.
-
Ném biên: Cách đưa bóng vào sân sau khi bóng ra ngoài đường biên dọc.
-
Phản công: Chuyển từ phòng ngự sang tấn công nhanh chóng, tận dụng sơ hở của đối phương.
-
Phạt góc: Quả đá phạt từ góc sân, được thực hiện khi bóng đi hết đường biên ngang cuối sân do cầu thủ đội phòng ngự chạm bóng cuối cùng.
-
Việt vị: Tình huống cầu thủ tấn công đứng trước hậu vệ cuối cùng của đối phương khi bóng được chuyền đi.
-
Vòng cấm: Khu vực hình chữ nhật trước khung thành, nơi thủ môn được phép dùng tay chơi bóng.
Kết Luận
Nắm vững thuật ngữ bóng đá là chìa khóa để bạn thực sự hiểu và yêu thích môn thể thao vua này. Hy vọng rằng bài viết của https://tx88casino.org/ đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và đầy đủ về thuật ngữ bóng đá, giúp bạn tự tin hơn khi theo dõi, bình luận và tham gia cá cược bóng đá.